Từ "gương mẫu" trong tiếng Việt có nghĩa là một người hoặc một hành động được coi là mẫu mực, là tấm gương để người khác noi theo. Đây là một từ ghép, trong đó "gương" có nghĩa là gương soi, và "mẫu" có nghĩa là mẫu mực, tiêu biểu. Khi kết hợp lại, "gương mẫu" chỉ những người hoặc hành động có thể làm gương cho người khác.
1. Định nghĩa
2. Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: "Cô giáo là một người gương mẫu trong việc dạy học." (Cô giáo là tấm gương để học sinh noi theo trong việc học tập).
Câu phức tạp: "Trong cuộc sống, mỗi người nên cố gắng sống gương mẫu để tạo ảnh hưởng tích cực đến những người xung quanh." (Mọi người nên sống theo cách tốt để làm gương cho người khác).
3. Cách sử dụng nâng cao
Sử dụng trong ngữ cảnh xã hội: "Người lãnh đạo cần phải gương mẫu trong hành động và lời nói, để lấy lòng tin từ nhân viên." (Người lãnh đạo nên thực hiện những gì họ nói để làm gương cho nhân viên).
Sử dụng trong giáo dục: "Học sinh cần gương mẫu trong việc tuân thủ nội quy của trường." (Học sinh nên tuân thủ nội quy để trở thành hình mẫu cho bạn bè).
4. Phân biệt các biến thể
Gương mẫu (danh từ): chỉ người hoặc hành động mẫu mực.
Gương mẫu (tính từ): có thể dùng để miêu tả một hành động hoặc thái độ tốt, ví dụ: "hành động gương mẫu".
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "Mẫu mực" (chỉ hành động hay thái độ tốt, nhưng không nhất thiết phải là tấm gương cho người khác).
Từ đồng nghĩa: "Tấm gương" (cũng chỉ người tốt, nhưng không chỉ rõ tính chất mẫu mực như "gương mẫu").
6. Nghĩa khác
Mặc dù chủ yếu được sử dụng để chỉ người hoặc hành động tốt, "gương mẫu" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh sự quan trọng của việc làm gương cho người khác trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, xã hội, gia đình.
7. Kết luận
Từ "gương mẫu" rất quan trọng trong việc giáo dục và xây dựng nhân cách. Nó nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm của mình trong việc làm gương cho người khác, đặc biệt là thế hệ trẻ.